scutum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskuː.təm/
Danh từ
sửascutum số nhiều scuta /ˈskuː.təm/
Tham khảo
sửa- "scutum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửascutum gđ
- (Động vật học) Mảnh mai (sâu bọ).
- (Động vật học) Tấm bụng (của một số nhện).
- (Sử học) Mộc bọc da (cổ La Mã).
Tham khảo
sửa- "scutum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)