Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskuː.təm/

Danh từ sửa

scutum số nhiều scuta /ˈskuː.təm/

  1. (Sử học) Cái mộc, cái khiên.
  2. (Giải phẫu) Xương bánh chè.
  3. (Động vật học) Mai rùa.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

scutum

  1. (Động vật học) Mảnh mai (sâu bọ).
  2. (Động vật học) Tấm bụng (của một số nhện).
  3. (Sử học) Mộc bọc da (cổ La Mã).

Tham khảo sửa