Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bọc da
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔwk
˨˩
zaː
˧˧
ɓa̰wk
˨˨
jaː
˧˥
ɓawk
˨˩˨
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓawk
˨˨
ɟaː
˧˥
ɓa̰wk
˨˨
ɟaː
˧˥
ɓa̰wk
˨˨
ɟaː
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
bọc da
Ý
nói
cái
chết
của
người
chiến sĩ
ngoài
trận
địa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bọc da
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)