scuttle-butt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskə.tᵊl.ˈbət/
Danh từ
sửascuttle-butt /ˈskə.tᵊl.ˈbət/
- Thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vòi uống nước (trên boong tàu).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lời đồn.
Tham khảo
sửa- "scuttle-butt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)