Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskə.tᵊl.ˈbət/

Danh từ sửa

scuttle-butt /ˈskə.tᵊl.ˈbət/

  1. Thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vòi uống nước (trên boong tàu).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lời đồn.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)