Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskə.tᵊl.ˈkæsk/

Danh từ

sửa

scuttle-cask /ˈskə.tᵊl.ˈkæsk/

  1. Thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt).

Tham khảo

sửa