Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scunner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Nội động từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskə.nɜː/
Danh từ
sửa
scunner
/ˈskə.nɜː/
Sự
ghét
cay
ghét
đắng.
Vật
bị
ghét
cay
ghét
đắng.
Thành ngữ
sửa
to take a scummer at (against) something
:
Ghét
cay
ghét
đắng cái gì.
Nội động từ
sửa
scunner
nội động từ
/ˈskə.nɜː/
Tởm
,
thấy
lợm giọng
.
Ngoại động từ
sửa
scunner
ngoại động từ
/ˈskə.nɜː/
Làm cho
tởm
, làm cho
thấy
buồn nôn
.
Tham khảo
sửa
"
scunner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)