Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskuː.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

scooter /ˈskuː.tɜː/

  1. Xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy).
  2. Xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) ((cũng) motor scooter).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sku.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
scooter
/sku.tœʁ/
scooters
/sku.tœʁ/

scooter /sku.tœʁ/

  1. Mô tả bánh nhỏ, xcutơ.

Tham khảo sửa