schoolmistress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌmɪs.trəs/
Danh từ
sửaschoolmistress /.ˌmɪs.trəs/
- Cô giáo, bà giáo.
- Cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng.
Tham khảo
sửa- "schoolmistress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
schoolmistress /.ˌmɪs.trəs/