Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.zəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

schism /ˈsɪ.zəm/

  1. Sự ly giáo; sự phân ly.
  2. Tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo.
  3. Phái ly giáo.

Tham khảo

sửa