Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
schism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.zəm/
Hoa Kỳ
[ˈsɪ.zəm]
Danh từ
sửa
schism
/ˈsɪ.zəm/
Sự
ly
giáo
; sự
phân ly
.
Tội
làm
ly
giáo
;
tội
thúc
đẩy, sự
ly
giáo
.
Phái
ly
giáo
.
Tham khảo
sửa
"
schism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)