Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

scapulary

  1. (Như) Scapulary.

Danh từ sửa

scapulary ((cũng) scapular)

  1. Áo choàng vai (của thầy tu).
  2. Dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ).

Tham khảo sửa