Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scapulary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
scapulary
(
Như
)
Scapulary
.
Danh từ
sửa
scapulary
((cũng) scapular)
Áo
choàng
vai
(của thầy tu).
Dải
quàng
vai
(dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ).
Tham khảo
sửa
"
scapulary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)