Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scapular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.lɜː/
Tính từ
sửa
scapular
/.lɜː/
(
Thuộc
)
Vai
; (thuộc)
xương
vai
((cũng)
scapulary
).
Danh từ
sửa
scapular
/.lɜː/
(
Như
)
Scapulary
.
Băng
để
băng
xương
vai
.
(
Giải phẫu
)
Xương
vai
.
(
Động vật học
)
Lông
vai
(chim).
Tham khảo
sửa
"
scapular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)