scander
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửascander ngoại động từ /skɑ̃.de/
- Ngắt nhịp (câu thơ).
- Ngâm nhấn nhịp (thơ).
- Nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng.
- Scander certains passages d’un discours — nhấn mạnh một số đoạn trong bài nói
- Scander les mots — dằn từng từ
- parole scandée — (y học) như scansion
Tham khảo
sửa- "scander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)