Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scabbard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskæ.bɜːd/
Danh từ
sửa
scabbard
/ˈskæ.bɜːd/
Bao
vỏ
(kiếm, dao găm, lưỡi lê).
Thành ngữ
sửa
to throw (fling) away the scabbard
:
Quyết tâm
đấu
tranh
đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì).
Ngoại động từ
sửa
scabbard
ngoại động từ
/ˈskæ.bɜːd/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Tra
(kiếm... ) vào
vỏ
.
Tham khảo
sửa
"
scabbard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)