Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.nɔ.ɡʁa.fi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scénographie
/se.nɔ.ɡʁa.fi/
scénographie
/se.nɔ.ɡʁa.fi/

scénographie gc /se.nɔ.ɡʁa.fi/

  1. Nghệ thuật về phối cảnh.
  2. Nghệ thuật trần thiết sân khấu.

Tham khảo

sửa