Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ tʰiət˧˥tʂəŋ˧˧ tʰiə̰k˩˧tʂəŋ˨˩ tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧ tʰiət˩˩tʂən˧˧ tʰiə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

trần thiết

  1. Xếp đặt cho đẹp.
    Trần thiết phòng khách.

Dịch sửa

Tham khảo sửa