savagery
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsæ.vɪdʒ.ri/
Danh từ sửa
savagery /ˈsæ.vɪdʒ.ri/
- Tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh.
- Tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo.
Tham khảo sửa
- "savagery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)