sautoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.twaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sautoir /sɔ.twaʁ/ |
sautoirs /sɔ.twaʁ/ |
sautoir gđ /sɔ.twaʁ/
- Dây chuyền.
- (Thể dục thể thao) Hố nhảy.
- Chảo (để) rán áp chảo.
- en sautoir — chéo chữ X
- épées en sautoir — gươm xếp chéo chữ X+ đeo thòng trước ngực
- Porter une croix en sautoir — đeo thánh giá thòng trước ngực
Tham khảo
sửa- "sautoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)