satellite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.tᵊl.ˌɑɪt/
Danh từ
sửasatellite /ˈsæ.tᵊl.ˌɑɪt/
- Vệ tinh; vệ tinh nhân tạo.
- Người tuỳ tùng, người hầu; tay sai.
- Nước chư hầu ((thường) satellite state).
- (Định ngữ) Thứ yếu.
Tham khảo
sửa- "satellite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /sa.te.lit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
satellite /sa.te.lit/ |
satellites /sa.te.lit/ |
satellite gđ /sa.te.lit/
- (Thiên văn học) ) vệ tinh.
- Nước chư hầu.
- (Kỹ thuật) Bánh răng vệ tinh.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tay chân, tay sai.
- satellite actificiel — vệ tinh nhân tạo
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | satellite /sa.te.lit/ |
satellites /sa.te.lit/ |
Giống cái | satellite /sa.te.lit/ |
satellites /sa.te.lit/ |
satellite /sa.te.lit/
- Chư hầu.
- Pays satellite — nước chư hầu
- Ville satellite — thành phố vệ tinh
Tham khảo
sửa- "satellite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)