Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.pəd/

Tính từ

sửa

sapid /ˈsæ.pəd/

  1. Thơm ngon, có vị (thức ăn).
  2. hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết... ).

Tham khảo

sửa