sape
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sape /sap/ |
sapes /sap/ |
sape gc /sap/
- (Nông nghiệp) Cái hái.
- (Quân sự) Đường hầm hào (đào để tiến gần một vị trí).
- Hầm chân tường (đào để làm đổ tường).
- (Nghĩa bóng) Sự phá hoại ngầm.
Tham khảo
sửa- "sape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)