Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanieux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.njø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
sanieux
/sa.njø/
sanieux
/sa.njø/
Giống cái
sanieux
/sa.njø/
sanieuses
/sa.njøz/
sanieux
/sa.njø/
(
Y học
)
Có
mủ
máu
thối
.
Ulcère
sanieux
— vết loét có mủ máu thối
Tham khảo
sửa
"
sanieux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)