Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanguin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃.ɡɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
sanguin
/sɑ̃.ɡɛ̃/
sanguins
/sɑ̃.ɡɛ̃/
Giống cái
sanguine
/sɑ̃.ɡin/
sanguines
/sɑ̃.ɡin/
sanguin
/sɑ̃.ɡɛ̃/
Xem
sang
Vaisseaux
sanguins
— mạch máu
Groupe
sanguin
— nhóm máu
(
Có
)
Màu
máu
, đỏ.
Oranges
sanguines
— cam đỏ lòng
Visage
sanguin
— mặt đỏ
tempérament
sanguin
— khí chất đa huyết
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sanguin
/sɑ̃.ɡɛ̃/
sanguin
/sɑ̃.ɡɛ̃/
sanguin
gđ
/sɑ̃.ɡɛ̃/
Người
có
khí chất
đa huyết
,
người
nóng nảy
.
Tham khảo
sửa
"
sanguin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)