sangler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.ɡle/
Nội động từ
sửasangler nội động từ /sɑ̃.ɡle/
- Thắt đai.
- Sangler un cheval — thắt đai ngựa
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nịt chặt, bó chặt.
- Corset qui sangle le corps — coocxê bó chặt mình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh bằng đai, đánh mạnh.
- Sangler un coup de fouet à quelqu'un — đánh mạnh ai bằng roi
Tham khảo
sửa- "sangler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)