Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sanders

  1. Dép.
  2. Quai dép (ở mắt cá chân).

Ngoại động từ sửa

sanders ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

  1. Đi dép (cho ai).
  2. Buộc quai, lồng quai (vào dép... ).

Danh từ sửa

sanders (sandal-wood)

  1. Gỗ đàn hương.

Tham khảo sửa