Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanders
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sanders
Dép
.
Quai
dép
(ở mắt cá chân).
Ngoại động từ
sửa
sanders
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
Đi
dép
(cho ai).
Buộc
quai
,
lồng
quai
(vào dép... ).
Danh từ
sửa
sanders
(sandal-wood)
Gỗ
đàn
hương
.
Tham khảo
sửa
"
sanders
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)