Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsænd.ˈflɑɪ/

Danh từ

sửa

sand-fly /ˈsænd.ˈflɑɪ/

  1. (Động vật học) Ruồi cát ((thường) thấybãi biển).

Tham khảo

sửa