Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæm.plɜː/

Danh từ sửa

sampler /ˈsæm.plɜː/

  1. Vải thêu mẫu.
  2. (Kỹ thuật) Ống góp, cực góp.

Tham khảo sửa