Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑː.miz.ˌdɑːt/

Danh từ sửa

samizdat /ˈsɑː.miz.ˌdɑːt/

  1. Sự xuất bản lậu những sách bị cấm.

Tham khảo sửa