Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.ljɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
salière
/sa.ljɛʁ/
salières
/sa.ljɛʁ/
salière
gc
/sa.ljɛʁ/
Lọ
(đựng)
muối
(ở bàn ăn).
Hốc
trên
mắt
(ngựa).
Hốc
xương đòn
(ở người gầy).
Tham khảo
sửa
"
salière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)