Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sahel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
sahel
gđ
Miền
đồi
ven biển
(Bắc Phi).
Miền
ven
sa mạc
(ở phía nam sa mạc Xa-ha-ra).
Gió
sa mạc
(miền nam Ma-rốc).
Tham khảo
sửa
"
sahel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)