safely
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈseɪf.li/
Hoa Kỳ | [ˈseɪf.li] |
Phó từ sửa
safely /ˈseɪf.li/
- An toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại).
- Có thể tin cậy, chắc chắn.
- Thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng.
Tham khảo sửa
- "safely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)