sadique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.dik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sadique /sa.dik/ |
sadiques /sa.dik/ |
Giống cái | sadique /sa.dik/ |
sadiques /sa.dik/ |
sadique /sa.dik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sadique /sa.dik/ |
sadiques /sa.dik/ |
Số nhiều | sadique /sa.dik/ |
sadiques /sa.dik/ |
sadique /sa.dik/
Tham khảo
sửa- "sadique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)