Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sadique
/sa.dik/
sadiques
/sa.dik/
Giống cái sadique
/sa.dik/
sadiques
/sa.dik/

sadique /sa.dik/

  1. (Y học) Loạn dâm gây đau.
  2. Khoái (những trò) tàn ác, bạo tàn.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít sadique
/sa.dik/
sadiques
/sa.dik/
Số nhiều sadique
/sa.dik/
sadiques
/sa.dik/

sadique /sa.dik/

  1. (Y học) Người loạn dâm gây đau.
  2. Kẻ khoái (những trò) tàn ác, kẻ bạo tàn.

Tham khảo

sửa