Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈsoʊp/

Danh từ

sửa

saddle-soap /ˈsæ.dᵊl.ˈsoʊp/

  1. phòng để làm sạchgiữ da thú.

Tham khảo

sửa