Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈbæɡ/

Danh từ

sửa

saddle-bag /ˈsæ.dᵊl.ˈbæɡ/

  1. Túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa).
  2. Vải bọc ghế.

Tham khảo

sửa