Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sack-holder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæk.ˈhoʊl.dɜː/
Danh từ
sửa
sack-holder
/ˈsæk.ˈhoʊl.dɜː/
Miệng
bao
.
Cửa
nạp
vào
túi
(máy xay bột).
Tham khảo
sửa
"
sack-holder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)