Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæk.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

sack-holder /ˈsæk.ˈhoʊl.dɜː/

  1. Miệng bao.
  2. Cửa nạp vào túi (máy xay bột).

Tham khảo

sửa