sabler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ble/
Ngoại động từ
sửasabler ngoại động từ /sa.ble/
- Rải cát.
- Sabler une allée — rải cát một lối đi
- (Kỹ thuật) Phun cát (để đánh kim loại, để làm mờ thủy tinh... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nốc một hơi.
- Sabler un verre de vin — nốc một hơi cốc rượu vang
- sabler le champagne — uống sâm banh liên hoan
Nội động từ
sửasabler nội động từ /sa.ble/
Tham khảo
sửa- "sabler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)