sa trùng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saː˧˧ ʨṳŋ˨˩ | ʂaː˧˥ tʂuŋ˧˧ | ʂaː˧˧ tʂuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaː˧˥ tʂuŋ˧˧ | ʂaː˧˥˧ tʂuŋ˧˧ |
Danh từ sửa
sa trùng
- Loài giun biển sống ở những bãi cát ven biển nơi thủy triều lên xuống, ăn được.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "sa trùng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)