xa xỉ

(Đổi hướng từ sa sỉ)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ sḭ˧˩˧saː˧˥ si˧˩˨saː˧˧ si˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˥ si˧˩saː˧˥˧ sḭʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

xa xỉ

  1. Tốn nhiều tiền mà không thật cần thiết hoặc chưa thật cần thiết.
    Nhà nghèo mà sắm nhiều thứ xa xỉ.
    Ăn tiêu xa xỉ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa