Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌləɡ.ˈʒʊr.i.əs/

Tính từ

sửa

luxurious /ˌləɡ.ˈʒʊr.i.əs/

  1. Sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ.
    luxurious life — đời sống xa hoa
  2. Ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người).

Tham khảo

sửa