Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
luxurious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌləɡ.ˈʒʊr.i.əs/
Tính từ
sửa
luxurious
/ˌləɡ.ˈʒʊr.i.əs/
Sang trọng
,
lộng lẫy
;
xa hoa
,
xa xỉ
.
luxurious
life
— đời sống xa hoa
Ưa
khoái lạc
;
thích
xa hoa
,
thích
xa xỉ
(người).
Tham khảo
sửa
"
luxurious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)