Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sừng sộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̤ŋ
˨˩
so̰ʔ
˨˩
ʂɨŋ
˧˧
ʂo̰
˨˨
ʂɨŋ
˨˩
ʂo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨŋ
˧˧
ʂo
˨˨
ʂɨŋ
˧˧
ʂo̰
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sừng sỏ
sững sờ
Định nghĩa
sửa
sừng sộ
Hùng hổ
và có ý
dọa nạt
.
Ăn nói
sừng sộ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sừng sộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)