Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sửa túi nâng khăn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ə
˧˩˧
tuj
˧˥
nəŋ
˧˧
xan
˧˧
ʂɨə
˧˩˨
tṵj
˩˧
nəŋ
˧˥
kʰaŋ
˧˥
ʂɨə
˨˩˦
tuj
˧˥
nəŋ
˧˧
kʰaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨə
˧˩
tuj
˩˩
nəŋ
˧˥
xan
˧˥
ʂɨ̰ʔə
˧˩
tṵj
˩˧
nəŋ
˧˥˧
xan
˧˥˧
Cụm từ
sửa
sửa túi nâng khăn
Nói
người
vợ
phục vụ
người
chồng
theo
quan niệm
phong kiến
.
Hoặc là tài tử giai nhân / Thì công
sửa túi nâng khăn
cũng đành.
(Bần nữ thán)