Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuất tinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
xuất tinh
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swət
˧˥
tïŋ
˧˧
swə̰k
˩˧
tïn
˧˥
swək
˧˥
tɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swət
˩˩
tïŋ
˧˥
swə̰t
˩˧
tïŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
xuất tinh
Cho
tinh dịch
phóng
ra.
Đồng nghĩa
sửa
phóng tinh
Dịch
sửa
Cho tinh dịch phóng ra
Tiếng Anh
:
ejaculate
Tham khảo
sửa
Xuất tinh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam