Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ tʰu˧˧ʂo˧˩˨ tʰu˧˥ʂo˨˩˦ tʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ tʰu˧˥ʂo̰ʔ˧˩ tʰu˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

sổ thu

  1. Sổ ghi chép những món nhập.

Dịch sửa

Tham khảo sửa