Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sốt sột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sot
˧˥
so̰ʔt
˨˩
ʂo̰k
˩˧
ʂo̰k
˨˨
ʂok
˧˥
ʂok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂot
˩˩
ʂot
˨˨
ʂot
˩˩
ʂo̰t
˨˨
ʂo̰t
˩˧
ʂo̰t
˨˨
Tính từ
sửa
sốt sột
Ph
.
Nói
thức ăn
vừa
nấu
xong
còn
nóng
nguyên
.
Món ăn
sốt sột
.
Ngay lập tức
.
Làm
sốt sột
.
Tham khảo
sửa
"
sốt sột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)