Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ʂə̰wŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ʂəwŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ ɗəwŋ˨˨ʂəwŋ˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ʂə̰wŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨

Tính từ

sửa

sống động

  1. Sinh động, có những biểu hiện mạnh mẽ của sự sống.
    Tranh vẽ rất sống động.
    Hình ảnh sống động.
    Âm thanh sống động.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Sống động, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam