Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắp sửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sap
˧˥
sɨ̰ə
˧˩˧
ʂa̰p
˩˧
ʂɨə
˧˩˨
ʂap
˧˥
ʂɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂap
˩˩
ʂɨə
˧˩
ʂa̰p
˩˧
ʂɨ̰ʔə
˧˩
Phó từ
sửa
sắp sửa
Sắp
bắt đầu
,
sắp
bắt tay
vào
việc
.
Sắp sửa
đi thì trời mưa.
Động từ
sửa
sắp sửa
Sửa soạn
sẵn
.
Sắp sửa
cho đủ trước khi bước vào năm học mới.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sắp sửa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)