Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sap˧˥ sɨ̰ə˧˩˧ʂa̰p˩˧ ʂɨə˧˩˨ʂap˧˥ ʂɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂap˩˩ ʂɨə˧˩ʂa̰p˩˧ ʂɨ̰ʔə˧˩

Phó từ

sửa

sắp sửa

  1. Sắp bắt đầu, sắp bắt tay vào việc.
    Sắp sửa đi thì trời mưa.

Động từ

sửa

sắp sửa

  1. Sửa soạn sẵn.
    Sắp sửa cho đủ trước khi bước vào năm học mới.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa