Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤m˨˩ sə̤m˨˩ʂəm˧˧ ʂəm˧˧ʂəm˨˩ ʂəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəm˧˧ ʂəm˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

sầm sầm

  1. Nói đi rất nhanh, phát ra tiếng động to và trầm.
    Đoàn tàu sầm sầm tới ga.

Dịch sửa

Tham khảo sửa