Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səm˧˧ sə̰m˧˩˧ʂəm˧˥ ʂəm˧˩˨ʂəm˧˧ ʂəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəm˧˥ ʂəm˧˩ʂəm˧˥˧ ʂə̰ʔm˧˩

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

sâm sẩm

  1. Vừa mới tối.
    Trời mới sâm sẩm gà đã lên chuồng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa