Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sấm ngôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səm
˧˥
ŋon
˧˧
ʂə̰m
˩˧
ŋoŋ
˧˥
ʂəm
˧˥
ŋoŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəm
˩˩
ŋon
˧˥
ʂə̰m
˩˧
ŋon
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Sấm
:
lời
đoán
tương lai
;
ngôn
:
lời
Danh từ
sửa
sấm ngôn
Những
câu
sấm
.
Người ta truyền nhau những
sấm ngôn
của.
Trạng.
Trình.
Tham khảo
sửa
"
sấm ngôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)