Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ láy ba âm tiết của sạch.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔjk˨˩ sa̤jŋ˨˩ sajŋ˧˧ʂa̰t˨˨ ʂan˧˧ ʂan˧˥ʂat˨˩˨ ʂan˨˩ ʂan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˨˨ ʂajŋ˧˧ ʂajŋ˧˥ʂa̰jk˨˨ ʂajŋ˧˧ ʂajŋ˧˥ʂa̰jk˨˨ ʂajŋ˧˧ ʂajŋ˧˥˧

Tính từ

sửa

sạch sành sanh

  1. Sạch hoàn toàn, không còn sót lại tí gì (cái mà trước đó vốn rất nhiều).
    Ăn hết sạch sành sanh.

Ghi chú sử dụng

sửa

Dịch

sửa

Tiếng Anh: clean out of

Tham khảo

sửa
  • Sạch sành sanh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam