Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːn˧˧ ʨa̤ːŋ˨˩ʂəːŋ˧˥ tʂaːŋ˧˧ʂəːŋ˧˧ tʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːn˧˥ tʂaːŋ˧˧ʂəːn˧˥˧ tʂaːŋ˧˧

Danh từ

sửa

sơn tràng

  1. Nghề khai thác rừng theo lối thủ công.
    Thợ sơn tràng.