Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sơn tràng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səːn
˧˧
ʨa̤ːŋ
˨˩
ʂəːŋ
˧˥
tʂaːŋ
˧˧
ʂəːŋ
˧˧
tʂaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəːn
˧˥
tʂaːŋ
˧˧
ʂəːn
˧˥˧
tʂaːŋ
˧˧
Danh từ
sửa
sơn tràng
Nghề
khai thác
rừng
theo
lối
thủ công
.
Thợ
sơn tràng
.