słownik
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ słowo + -nik. So sánh tiếng Séc slovník, tiếng Slovak slovník.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửasłownik gđ bđv (diminutive słowniczek)
Biến cách
sửaBiến cách của słownik
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Hạ Sorb
sửaTừ nguyên
sửaTừ słowo + -nik. So sánh tiếng Séc slovník, tiếng Slovak slovník, tiếng Ba Lan słownik.
Danh từ
sửasłownik gđ bđv
Đọc thêm
sửa- Muka, Arnošt (1921, 1928) “słownik”, trong Słownik dolnoserbskeje rěcy a jeje narěcow[1] (bằng tiếng Đức), St. Petersburg, Prague: ОРЯС РАН, ČAVU; Reprinted Bautzen: Domowina-Verlag, 2008
- Starosta, Manfred (1999) “słownik”, trong Dolnoserbsko-nimski słownik / Niedersorbisch-deutsches Wörterbuch[2] (bằng tiếng Đức), Bautzen: Domowina-Verlag